Phiên âm : zhào zhī jí lái, huī zhī jí qù.
Hán Việt : triệu chi tức lai, huy chi tức khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叫來就來, 叫走就走。如:「這人沒骨氣!讓人召之即來, 揮之即去。」